Dàn lạnh áp trần
- R-410A
Hệ thống cải tiến gọn nhẹ và vận hành êm ái
- Phân phối không khí trong lành khắp không gian phòng
- Lắp đặt dễ dàng mang lại sự linh hoạt trong thiết kế
- Vận hành êm ái
- Dễ dàng bảo dưỡng
- Lưới lọc bụi chịu dầu cải tiến
- Thông tin sản phẩm
- Thông số kĩ thuật
BẢNG GIÁ MÁY ÁP TRẦN, LOẠI KHÔNG INVERTER R410 - 1 CHIỀU LẠNH, Điều khiển không dây
Chủng Loại |
Điều Khiển |
Công suất lạnh |
HP |
Giá |
MÁY ÁP TRẦN, LOẠI KHÔNG INVERTER R410 - 1 CHIỀU LẠNH, Điều khiển không dây |
||||
FHNQ13MV1V/RNQ13MV1V+BRC7NU66 |
Remote KHÔNG dây |
3.8 KW |
1.5 |
17,966 |
FHNQ18MV1V/RNQ18MV1V+BRC7NU66 |
Remote KHÔNG dây |
5.3 KW |
2.0 |
22,679 |
FHNQ21MV1V/RNQ21MV1V+BRC7NU66 |
Remote KHÔNG dây |
6.2 KW |
2.5 |
27,450 |
FHNQ24MV1V/RNQ24MV1V+BRC7NU66 |
Remote KHÔNG dây |
|
3.0 |
31,087 |
FHNQ30MV1V/RNQ30MV1V(Y1)+BRC7NU66 |
Remote KHÔNG dây |
8.8 KW |
3.5 |
31,245 |
FHNQ36MV1V/RNQ36MV1V(Y1)+BRC7NU66 |
Remote KHÔNG dây |
10.6 KW |
4.0 |
35,662 |
FHNQ42MV1V/RNQ42MY1+BRC7NU66 |
Remote KHÔNG dây |
12.5 KW |
5.0 |
39,145 |
FHNQ48MV1V/RNQ48MY1+BRC7NU66 |
Remote KHÔNG dây |
14.1 KW |
5.5 |
42,556 |
Tên Model | Dàn lạnh | FHNQ13MV1 | FHNQ18MV1 | FHNQ21MV1 | FHNQ26MV1 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Dàn nóng | V1 | RNQ13MV1 | RNQ18MV1 | RNQ21MV1 | RNQ26MV1 | ||
Y1 | - | - | - | RNQ26MY1 | |||
Công suất làm lạnh*1,2 | kW | 3.8 | 5.3 | 6.2 | 7.6 | ||
Btu/h | 13,000 | 18,000 | 21,000 | 26,000 | |||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh*1 | kW | 1.58 | 2.04 | 2.38 | 2.65 | |
COP ![]() |
W/W | 2.4 | 2.6 | 2.6 | 2.87 | ||
Dàn lạnh | Độ ồn (Cao/Thấp) (220 V)*3 |
dB(A) | 43/39 | 44/40 | 45/40 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | 195 x 960 x 680 | 195 x 1,160 x 680 | 195 x 1,400 x 680 | |||
Dàn nóng | Độ ồn*4 | Làm lạnh | dB(A) | 49 | 51 | 52 | 54 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | 550 x 765 x 285 | 595 x 845 x 300 | 735 x 825 x 300 |