Điều khiển luồng gió mới tăng tiện nghi
- Có thể lựa chọn 3 kiểu thổi gió tự động (thổi về phía trước, thổi sang trái, thổi sang phải) để phù hợp với cấu trúc phòng (Áp dụng khi sử dụng điều khiển BRC1E62). Chế độ thổi gió lên/xuống độc lập nhanh chóng phân bổ nhiệt độ đồng đều trong phòng, giúp người dùng tiết kiệm điện năng (điều chỉnh bằng tay).
- Động cơ quạt DC nâng cao hiệu suất.
- Vận hành êm ái.
- Lắp đặt và bảo dưỡng nhanh chóng, dễ dàng.
- Điều khiển tốc độ quạt theo ý muốn
- Thông tin sản phẩm
- Thông số kĩ thuật
BẢNG GIÁ MÁY TỦ ĐỨNG ĐẶT SÀN INVERTER - R410 - MỘT CHIỀU LẠNH - LOẠI SKY
CHỦNG LOẠI |
XUẤT XỨ |
CÔNG SUẤT |
GIÁ NIÊM |
MÁY TỦ ĐỨNG ĐẶT SÀN INVERTER - R410 - MỘT CHIỀU LẠNH - LOẠI SKY |
|||
FVQ71CVEB/RZR71MVMV+BRC1E62 |
Trung Quốc (dàn lạnh/Thái Lan, dan nong) |
7.1 Kw |
50,172 |
FVQ100CVEB/RZR100MVM+BRC1E62 |
10.0 Kw |
59,131 |
|
FVQ100CVEB/RZR100MYM+BRC1E62 |
10.0 Kw |
61,800 |
|
FVQ125CVEB/RZR125MVM+BRC1E62 |
12.5Kw |
64,265 |
|
FVQ125CVEB/RZR125MYM+BRC1E62 |
12.5Kw |
67,185 |
|
FVQ140CVEB/RZR140MVM+BRC1E62 |
14.0Kw |
69,853 |
|
FVQ140CVEB/RZR140MYM+BRC1E62 |
14.0Kw |
73,028 |
50 | 60 | 71 | 100 | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Tên Model | Dàn lạnh | FVQ50CVE | FVQ60CVE | FVQ71CVEB | FVQ100CVEB | |
Dàn nóng | RZR50MVMV | RZR60MVMV | RZR71MVMV | RZR100MVM | ||
Điện nguồn | 1 Phase, 220 - 240 V, 50Hz | |||||
Công suất lạnh*1,2 Danh Định (Tối thiểu. - Tối đa.) | kW | 5.0 (2.3-5.6) |
6.0 (2.6-6.3) |
7.1 (3.2-8.0) |
10.0 (5.0-11.2) |
|
Btu/h | 17,100 (7,900-19,100) |
20,500 (8,900-21,500) |
24,200 (10,900-27,300) |
34,100 (17,100-38,200) |
||
Điện năng tiêu thụ | kW | 1.24 | 1.58 | 1.99 | 2.78 | |
COP | W/W | 4.03 | 3.80 | 3.57 | 3.60 | |
CSPF | Wh/Wh | 6.47 | 6.19 | 5.99 | 5.13 | |
Dàn lạnh | Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 43/41/38 | 50/47/44 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 1,850x600x270 | 1,850x600x350 | |||
Khối lượng | Kg | 39 | 47 | |||
Dàn nóng | Độ ồn (Cao//Thấp) | dB(A) | 48/44 | 49/45 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 595X845X300 | 990X940X320 | |||
Khối lượng | Kg | 43 | 65 |