VRV IV với dãy sản phẩm phong phú có thể đáp ứng quy mô mọi công trình đồng thời tiết kiệm điện năng, tăng tính tiện nghi và dễ lắp đặt.
- Dãy sản phẩm đa dạng: 3 kiểu kết nối lên đến 60 HP
- Tiết kiệm điện năng: COP cao và công nghệ VRT tiên tiến
- Dễ dàng lắp đặt: thiết kế gọn nhẹ
- Tiện nghi: độ ồn thấp
- Thông tin sản phẩm
- Thông số kĩ thuật
Công nghệ tiên tiến
- Máy nén inverter DC kích thước nhỏ công suất lớn
- Dàn trao đổi nhiệt tích hợp cao
- Bản mạch PC điều khiển tiên tiến đa dạng
- Kỹ thuật làm mát dùng môi chất, đảm bảo sự ổn định nhiệt độ của bản mạch điện.
- Công nghệ VRT (Variable Refrigerant Temperature – Thay đổi nhiệt độ môi chất lạnh) tự động điều chỉnh nhiệt độ làm lạnh theo nhu cầu của từng khu vực và điều kiện thời tiết, do đó cải thiện hiệu suất năng lượng thường niên đồng thời duy trì sự thoải mái.
Lắp đặt dễ dàng
Lắp đặt linh hoạt
Chiều dài đường ống dài
Chiều dài ống thực tế tối đa: 165 m
Chiều dài ống tương đương tối đa: 190 m
Tổng chiều dài ống tối đa: 1000 m
Kết nối với thiết bị xử lý không khí ngoài trời
Có thể kết hợp điều hòa không khí và thiết bị xử lý không khí ngoài trời thành một hệ thống.
Loại hiệu suất cao
Tên Model | RXQ12THY1(E) | RXQ14THY1(E) | RXQ16THY1(E) | RXQ18THY1(E) | |
---|---|---|---|---|---|
Tổ hợp kết nối | RXQ6TY1(E) | RXQ6TY1(E) | RXQ8TY1(E) | RXQ6TY1(E) | |
RXQ6TY1(E) | RXQ8TY1(E) | RXQ8TY1(E) | RXQ6TY1(E) | ||
- | - | - | RXQ6TY1(E) | ||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 109,000 | 131,000 | 153,000 | 164,000 |
kW | 32.0 | 38.4 | 44.8 | 48.0 | |
Công suất điện tiêu thụ | kW | 7.26 | 8.84 | 10.4 | 10.9 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
Độ ồn | dB(A) | 58 | 59 | 59 | 60 |
Tên Model | RXQ20THY1(E) | RXQ22THY1(E) | RXQ24THY1(E) | RXQ26THY1(E) | |
---|---|---|---|---|---|
Tổ hợp kết nối | RXQ6TY1(E) | RXQ6TY1(E) | RXQ8TY1(E) | RXQ8TY1(E) | |
RXQ6TY1(E) | RXQ8TY1(E) | RXQ8TY1(E) | RXQ8TY1(E) | ||
RXQ8TY1(E) | RXQ8TY1(E) | RXQ8TY1(E) | RXQ10TY1(E) | ||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 186,000 | 207,000 | 229,000 | 248,000 |
kW | 54.4 | 60.8 | 67.2 | 72.8 | |
Công suất điện tiêu thụ | kW | 12.5 | 14.1 | 15.6 | 17.7 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
Độ ồn | dB(A) | 60 | 60 | 61 | 61 |